Skip to content

Cơ hội thương trường

Nắm bắt xu hướng kinh doanh! Từ thị trường đến khởi nghiệp, chia sẻ tin tức, chiến lược và phân tích!

Primary Menu
  • Trang chủ
  • Câu chuyện khởi nghiệp
  • Tin tài chính
  • Trí tuệ quản lý
  • Xu hướng đầu tư
  • Trí tuệ quản lý

Morgan Stanley: Giá dầu sẽ ảnh hưởng đến châu Á khi nào?

admin 2025-06-25

Theo thông tin, Morgan Stanley đã phát hành một báo cáo nghiên cứu cho biết, nếu giá dầu tiếp tục tăng 10 đô la Mỹ mỗi thùng, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của người tiêu dùng châu Á sẽ tăng 40 điểm cơ bản, và thâm hụt tài khoản vãng lai sẽ tăng 40 điểm cơ bản. Điểm khởi đầu rất quan trọng, gánh nặng dầu mỏ của châu Á (tỷ trọng tiêu thụ dầu trong GDP) thấp hơn mức trung bình dài hạn, và lạm phát đã nằm trong khoảng an toàn của các ngân hàng trung ương. Dưới mức giá dầu hiện tại, triển vọng chính sách tiền tệ sẽ không thay đổi, nếu giá dầu tiếp tục vượt qua mức 85 đô la Mỹ mỗi thùng và đồng tiền mạch lớn mất giá mạnh, việc cắt giảm lãi suất có thể sẽ bị trì hoãn. Trong bối cảnh này, khi gánh nặng dầu mỏ tăng lên trên xu hướng, điều này sẽ tiếp tục kìm hãm triển vọng tăng trưởng của châu Á, trong khi triển vọng tăng trưởng đã được dự báo sẽ chậm lại do tình trạng căng thẳng thương mại.

Các quan điểm chính của Morgan Stanley như sau:

Nếu giá dầu tiếp tục tăng trên 85 đô la Mỹ mỗi thùng, xét từ góc độ khu vực, Thái Lan, Hàn Quốc, Đài Loan và Ấn Độ sẽ đối mặt với rủi ro giảm tăng trưởng lớn hơn do thâm hụt thương mại lớn về dầu và khí đốt. Từ góc độ ổn định vĩ mô, Morgan Stanley dự báo rằng lạm phát sẽ không trở thành một thách thức, nhưng kinh tế của Philippines, Ấn Độ và Indonesia có thể gặp áp lực từ việc mở rộng thâm hụt tài khoản vãng lai.

Biểu đồ 1: Thái Lan, Hàn Quốc và Đài Loan có thâm hụt thương mại dầu và khí đốt lớn nhất trong khu vực

Biểu đồ 2: Châu Á là khu vực phụ thuộc nhiều nhất vào nhập khẩu dầu

Giá dầu tăng – hiện vẫn có thể kiểm soát: Với việc mức lạm phát và gánh nặng dầu thấp, cho đến nay, sự gia tăng giá dầu dường như có thể kiểm soát với châu Á. Martijn Rats, nhà chiến lược hàng hóa toàn cầu của Morgan Stanley, cho rằng sự không chắc chắn sẽ giữ cho rủi ro bù đắp trong thị trường dầu mỏ ở mức cao trong ngắn hạn, nhưng ông cho rằng các xung đột quân sự không nhất thiết phải cản trở dòng chảy dầu. Nếu xuất khẩu của Iran không bị ảnh hưởng, giá dầu có thể giảm về mức 60 đô la mỗi thùng. Tuy nhiên, nếu giá dầu tiếp tục trên 85 đô la mỗi thùng, và đồng đô la mạnh lên, việc cắt giảm lãi suất có thể sẽ bị trì hoãn. Hơn nữa, khi gánh nặng dầu mỏ tăng lên ngưỡng hoặc cao hơn, châu Á sẽ thấy ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, trong khi dự báo rằng tăng trưởng đã chậm lại do căng thẳng thương mại.

Ai sẽ đối mặt với rủi ro lớn hơn trong khu vực? Xét từ góc độ tăng trưởng, giá dầu cao hơn là một yếu tố tiêu cực ròng về cú sốc thương mại. Các nền kinh tế như Thái Lan, Hàn Quốc và Ấn Độ với thâm hụt thương mại dầu và khí đốt lớn hơn sẽ phải đối mặt với rủi ro lớn hơn.

Từ góc độ ổn định vĩ mô, cần xem xét mức độ nhạy cảm của lạm phát và tài khoản vãng lai với giá dầu, cũng như điểm khởi đầu của các chỉ số ổn định vĩ mô này. Từ góc độ này, Morgan Stanley dự báo rằng lạm phát ở khu vực này sẽ không trở thành thách thức, trong khi Philippines, Ấn Độ và Indonesia sẽ phải đối mặt với rủi ro lớn hơn do thâm hụt tài khoản vãng lai.

Châu Á nhạy cảm hơn với biến động giá dầu; châu Á là khu vực phụ thuộc mạnh vào nhập khẩu dầu, với dầu chiếm 25% nhu cầu năng lượng của châu Á, nhưng 80% nhu cầu dầu lại được đáp ứng thông qua nhập khẩu. Trong 12 tháng tính đến tháng 4 năm 2025, thâm hụt thương mại dầu và khí đốt của châu Á chiếm -2,4% GDP, trong khi khu vực Eurozone là -1,7% và Mỹ là 0,04%. Ngoại trừ Úc và Malaysia, trong số 12 nền kinh tế trong khu vực, có 10 nước có thâm hụt thương mại dầu và khí đốt.

Biểu đồ 3: Dầu chiếm 80% thâm hụt thương mại năng lượng của châu Á

Biểu đồ 4: Châu Á là khu vực phụ thuộc nhiều nhất vào nhập khẩu dầu

Như thường lệ, Morgan Stanley dựa vào ba phần khung để đánh giá tác động của việc tăng giá dầu đối với châu Á:

Việc tăng giá dầu là do yếu tố cung hay yếu tố cầu. Nếu việc tăng giá dầu là do cú sốc cung (như rủi ro địa chính trị), thì ảnh hưởng ròng đến khu vực này sẽ tiêu cực hơn so với tình huống được thúc đẩy bởi việc cải thiện cầu toàn cầu, bởi vì tình huống sau sẽ đi kèm với tăng thu nhập xuất khẩu và tiềm năng tăng chi tiêu vốn trong ngành sản xuất. Theo nghĩa này, sự gia tăng giá dầu gần đây do yếu tố cung sẽ có ảnh hưởng tiêu cực đến khu vực này.

Gánh nặng dầu mỏ ở đâu. Một yếu tố giảm thiểu là gánh nặng dầu mỏ hiện thấp hơn mức xu hướng. Vào năm 2024, gánh nặng dầu mỏ của châu Á (tỷ trọng tiêu thụ dầu trong GDP) giảm xuống 2,8%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình dài hạn 3,6% trước đại dịch. Nếu giá dầu (Brent) tiếp tục ở mức tăng cao hiện tại 75 đô la mỗi thùng, dự kiến gánh nặng dầu mỏ sẽ tiếp tục giảm xuống 2,8% GDP trong 12 tháng tới. Morgan Stanley ước tính rằng giá dầu cần duy trì trên 85 đô la mỗi thùng để đưa gánh nặng dầu mỏ của châu Á trở lại mức trung bình dài hạn.

Biểu đồ 5: Khi giá dầu là 75 đô la mỗi thùng, gánh nặng dầu mỏ sẽ thấp hơn mức trung bình lịch sử

Biểu đồ 6: Cường độ dầu mỏ của châu Á đã giảm

Biểu đồ 7: Sự cân bằng của dầu mỏ ở châu Á có mối liên hệ chặt chẽ với giá dầu

Biểu đồ 8: Thái Lan, Hàn Quốc và Đài Loan có thâm hụt thương mại dầu và khí đốt lớn nhất trong khu vực

Tình trạng của các chỉ số ổn định vĩ mô: Hiện tại, các chỉ số ổn định vĩ mô của khu vực này đang hoạt động tốt về lạm phát và tài khoản vãng lai trong giai đoạn này.

(1) Lạm phát: Morgan Stanley ước tính rằng nếu giá dầu tiếp tục tăng 10 đô la mỗi thùng, sẽ dẫn đến CPI headline tổng thể khu vực tăng 0,4 điểm phần trăm được điều chỉnh theo sức mua, tạo áp lực tăng nhẹ cho triển vọng lạm phát tổng thể của châu Á 1,4% trong nửa cuối năm 2025, khi giá hợp đồng tương lai Brent khoảng 65 đô la mỗi thùng. Cần lưu ý rằng điều này xem xét tác động đầu tiên và giả định rằng giá dầu quốc tế sẽ hoàn toàn được truyền tải đến giá nhiên liệu nội địa (xét tới việc khu vực này có sự trợ giá và cơ chế điều chỉnh giá nhiên liệu bán lẻ, thực tế có thể không như vậy).

Hiện nay, theo sức mua, tỷ lệ CPI headline của 92% nền kinh tế trong khu vực (trừ Nhật Bản) đã nằm trong khoảng an toàn của các ngân hàng trung ương tương ứng. Morgan Stanley ước tính rằng nếu giá dầu tăng 10 đô la mỗi thùng, tỷ lệ này chỉ giảm nhẹ, không gây ra rủi ro vĩ mô. Tuy nhiên, nếu giá dầu tiếp tục trên 85 đô la mỗi thùng, điều này sẽ khiến tỷ lệ CPI headline của châu Á tăng trên 2%.

(2) Tài khoản vãng lai: Morgan Stanley ước tính rằng nếu giá dầu tăng 10 đô la mỗi thùng, sẽ làm giảm tỷ trọng tổng tài khoản vãng lai của châu Á so với GDP 0,4 điểm phần trăm. Điều này thường là một thách thức lớn hơn cho những nền kinh tế có thâm hụt tài khoản vãng lai, như Ấn Độ, Indonesia và Philippines.

Trong giai đoạn này, Philippines đối mặt với rủi ro lớn hơn vì thâm hụt tài khoản vãng lai của nước này đã đạt 3,6% GDP theo quý theo mùa trong quý đầu tiên của năm 2025. Đối với Ấn Độ và Indonesia, điểm khởi đầu của thâm hụt tài khoản vãng lai tương đối hẹp hơn. Thâm hụt tài khoản vãng lai của Indonesia gần 0% GDP, khi giá dầu tiếp tục tăng 10 đô la mỗi thùng, thâm hụt tài khoản vãng lai của họ chỉ mở rộng 20 điểm cơ bản. Đối với Ấn Độ, với sự hỗ trợ từ xuất khẩu dịch vụ mạnh mẽ, thâm hụt tài khoản vãng lai trong quý 4 năm 2024 theo quý theo mùa là 1,2% GDP, điều này đang giúp giảm tác động của việc tăng giá dầu đến nền kinh tế.

Thực tế, Morgan Stanley ước tính cần duy trì giá dầu ở gần 90 đô la mỗi thùng để đẩy thâm hụt tài khoản vãng lai của Ấn Độ vượt ngưỡng 2% GDP, trong khi đối với Indonesia, giá dầu cần đạt 120 đô la mỗi thùng.

Biểu đồ 15: Morgan Stanley ước tính rằng nếu giá dầu tăng 10 đô la, sẽ khiến tỷ trọng tổng tài khoản vãng lai của châu Á so với GDP giảm 0,4 điểm phần trăm

Nếu giá dầu hiện tại tiếp tục tăng, điều này sẽ ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ như thế nào?

Mức giá dầu hiện tại là có thể kiểm soát: Morgan Stanley tin rằng sự kết hợp của việc giảm thuế sắp tới và đồng đô la yếu đã xác định rằng chính sách của các ngân hàng trung ương châu Á sẽ là giảm lãi suất nhiều hơn. Họ tin rằng sự gia tăng gần đây trong giá dầu (vẫn ở mức tương đối có thể kiểm soát) và điểm khởi đầu của gánh nặng dầu mỏ cùng với ổn định vĩ mô có nghĩa là ngân hàng trung ương có thể vẫn tiếp tục lộ trình nới lỏng chính sách. Họ lưu ý rằng sự gia tăng giá dầu thường nổi bật hơn trong quyết định của các ngân hàng trung ương thị trường mới nổi, bởi vì ngân hàng trung ương của các thị trường phát triển không chú trọng nhiều đến việc tăng giá dầu do yếu tố cung.

Nếu giá dầu tiếp tục tăng, ngân hàng trung ương sẽ cân nhắc như thế nào?

Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) – nhạy cảm với lạm phát lõi thấp và lo ngại về tăng trưởng toàn cầu khiến RBA duy trì chính sách ôn hòa: Nhà kinh tế của Morgan Stanley tại Úc, Chris Read, chỉ ra rằng mức giá dầu gần đây đã cao hơn 20% so với giả thuyết mà RBA đã sử dụng trong cập nhật dự báo tháng trước. Morgan Stanley ước tính rằng nếu các mức giá này tiếp tục, điều này sẽ tạo áp lực tăng đối với lạm phát headline trong thời gian dự báo.

Với việc các khoản trợ giá của chính phủ bị loại bỏ, RBA đã dự báo rằng lạm phát headline sẽ phục hồi trở lại trên ngưỡng mục tiêu vào năm tài chính 2026, trong khi giá dầu có thể làm gia tăng sự gia tăng này. Tuy nhiên, ngân hàng này dự báo rằng điều này chỉ có tác động hạn chế (+0,1 điểm phần trăm) đối với lạm phát lõi, và RBA vẫn luôn nhấn mạnh đến lạm phát lõi, điều này cũng sẽ làm tăng rủi ro tăng trưởng toàn cầu, và đây chính là động lực chính cho sự chuyển đổi của RBA sang chính sách ôn hòa vào tháng 5. Do đó, ngân hàng này tiếp tục dự báo sẽ có thêm hai lần cắt giảm lãi suất vào tháng 8 và tháng 11 năm nay.

Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) – những yếu tố đệm sẽ hạn chế tác động đến giá nhiên liệu nội địa: Giá nhiên liệu trong nước đã được liên kết với giá dầu Brent ở mức 75 đô la mỗi thùng, do đó việc tăng giá gần đây ít có khả năng ảnh hưởng đến giá tiêu dùng. Nếu giá dầu tăng thêm, các nhà hoạch định chính sách có thể chọn cắt giảm thuế tiêu thụ nhiên liệu (nhớ lại rằng các nhà hoạch định chính sách vừa tăng thuế tiêu thụ nhiên liệu vào tháng 4).

Cần lưu ý rằng giới hạn dưới của biên độ mục tiêu lạm phát (số liệu mới nhất giảm xuống còn 2,8% mỗi năm), cùng với giá thực phẩm giảm liên tục và triển vọng mùa mưa thuận lợi, có thể tiếp tục gây áp lực giảm giá cho lạm phát headline. Điều này củng cố quan điểm của Morgan Stanley rằng RBI sẽ giữ lập trường thận trọng trong tháng 8, nhưng dự báo sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong quý 4 khi lạm phát tiếp tục giảm.

Ngân hàng Indonesia (BI) – sự tiếp xúc với giá dầu cao tương đối khiêm tốn, biến động tiền tệ quan trọng hơn: Như Morgan Stanley đã nhấn mạnh trước đó, do thặng dư thương mại dầu của Indonesia tương đối nhỏ, sự tiếp xúc của họ với giá dầu cao là tương đối khiêm tốn. Hơn nữa, giá nhiên liệu được kiểm soát sẽ hạn chế tác động của việc tăng giá dầu quốc tế đến giá nhiên liệu trong nước. Ban đầu, xu hướng lạm phát headline và thâm hụt tài khoản vãng lai cũng tương đối nhẹ. Trong bối cảnh này, Morgan Stanley cho rằng, so với giá dầu, tính biến động của tiền tệ có thể do chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ hoặc sự không chắc chắn chính trị trong nước sẽ tác động nhiều hơn đến quyết định chính sách của BI. Do đó, BI đã đề cập rằng vẫn còn không gian cho việc giảm lãi suất, nhưng sẽ chỉ được thực hiện khi đồng rupiah Indonesia tăng giá. Vì vậy, Morgan Stanley tiếp tục cho rằng, khi đánh giá thời điểm và mức độ cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương, xu hướng tiền tệ sẽ quan trọng hơn.

Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) – có khả năng giữ lập trường quan sát trong tháng 9: Nhà kinh tế trưởng của Morgan Stanley tại Nhật Bản, Takeshi Yamaguchi, cho rằng, với sự không chắc chắn ở Trung Đông và việc tăng giá dầu, BOJ có khả năng giữ lập trường quan sát, phù hợp với kịch bản cơ bản của ngân hàng, vì ngưỡng điều chỉnh lãi suất của BOJ rất cao. Trong các điều kiện tương đương, bao gồm cả tỷ giá hối đoái giữa đô la và yen, việc giá dầu cao hơn sẽ dẫn đến giá xăng và tiện ích trong nước cao hơn, điều này sẽ có ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu dùng tư nhân và khoảng cách sản xuất.

Theo ước tính của Morgan Stanley dựa trên mô hình kinh tế vĩ mô (mô hình tương tự mà BOJ sử dụng QJIEM), nếu giá dầu tăng 10%, CPI lõi kiểu Nhật (không bao gồm thực phẩm tươi sống) sẽ tăng khoảng 0,1 điểm phần trăm. Tuy nhiên, nếu yen tăng giá trong môi trường tránh rủi ro, tác động này có thể giảm. Một cảnh báo là có nguy cơ chính phủ có thể mở rộng trợ cấp năng lượng để hạn chế tác động đối với lạm phát.

Ngân hàng Hàn Quốc (BOK) – vẫn giữ lộ trình cắt giảm lãi suất, nhưng sẽ không dưới 2%: Nhà kinh tế của Morgan Stanley tại Hàn Quốc, Kathleen Oh, nhấn mạnh rằng, với nhu cầu toàn cầu yếu, sự tăng giá do cung ứng không nhất thiết sẽ có tác động lớn đến lạm phát headline. BOK sẽ chú ý đến các xu hướng giá sắp tới, nhưng với sự phục hồi tiêu dùng yếu và sự truyền tải hạn chế của tỷ giá đô la so với won, điều này không nên trở thành mối quan tâm chính của BOK, và sẽ không cản trở họ tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất hiện tại. Ngược lại, điều này củng cố quan điểm của Morgan Stanley rằng BOK rất có thể sẽ không giảm lãi suất xuống dưới 2% trong năm tới.

Ngân hàng Trung ương Philippines (BSP) – ôn hòa nhất nhưng cũng yếu nhất: Với xu hướng lạm phát tích cực và tăng trưởng yếu, Morgan Stanley đã dự báo BSP sẽ là ngân hàng trung ương ôn hòa nhất trong khu vực, dự báo sẽ tiếp tục giảm lãi suất 150 điểm cơ bản. Với mức lạm phát gần đây đạt 1,3%, Thống đốc đã tuyên bố BSP sẽ khôi phục chính sách nới lỏng. Morgan Stanley dự đoán BSP sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp tuần này. Philippines sẽ là một trong những nền kinh tế nhạy cảm nhất với mức giá dầu và khí đốt cao, và sự gia tăng giá năng lượng gần đây có thể mang lại rủi ro tăng đối với triển vọng lạm phát, điều này có thể cản trở chu kỳ giảm lãi suất.

Tuy nhiên, giá dầu tiếp tục cao và đồng đô la mạnh có thể trì hoãn việc giảm lãi suất ở châu Á: Morgan Stanley đã chỉ ra rằng giá dầu yếu và đồng đô la yếu là lý do khiến dự báo chính sách tiền tệ của họ ôn hòa hơn so với giá thị trường. Morgan Stanley cho rằng, cho đến nay, sự gia tăng của giá dầu và sự tăng giá của đồng đô la vẫn có thể kiểm soát. Tuy nhiên, nếu bước vào giai đoạn giá dầu liên tục tăng mạnh (khoảng 85 đô la mỗi thùng) và đồng đô la tiếp tục mạnh (dẫn đến việc đồng tiền châu Á yếu đi), điều này có thể dẫn đến việc cắt giảm lãi suất bị trì hoãn hoặc mức giảm nhỏ hơn so với dự báo hiện tại của họ.

Tiếp tục đọc

Trước: Tổng cục Thống kê giải thích: Lợi nhuận của các doanh nghiệp công nghiệp quy mô lớn từ tháng 1 đến tháng 4 đã phục hồi nhanh chóng, các ngành năng lực mới có mức tăng trưởng lợi nhuận cao.
Kế tiếp: Thành viên Ủy ban điều hành Ngân hàng Trung ương Châu Âu Kazaks: Có khả năng tiếp tục cắt giảm lãi suất một cách từng bước.

Những câu chuyện liên quan

  • Trí tuệ quản lý

Hiệp hội lưu thông ô tô Trung Quốc: Chỉ số quản lý ô tô đã qua sử dụng ở Trung Quốc vào tháng 5 năm 2025 là 44,9%

admin 2025-06-25
  • Trí tuệ quản lý

Nếu thuế “vốn” của Mỹ được áp dụng, Goldman Sachs dự đoán ngân hàng trung ương sẽ mua thêm vàng.

admin 2025-06-25
  • Trí tuệ quản lý

Cục Năng lượng Quốc gia: Xác định rõ theo nguyên tắc “Ai hưởng lợi, ai chi trả” để thiết lập cơ chế truyền dẫn chi phí dịch vụ phụ trợ điện lực.

admin 2025-06-25

Bạn có thể đã bỏ lỡ

  • Câu chuyện khởi nghiệp

Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin cùng tám cơ quan khác công khai lấy ý kiến về “Hướng dẫn an toàn dữ liệu ô tô xuất cảnh (phiên bản 2025)”

admin 2025-06-25
  • Trí tuệ quản lý

Hiệp hội lưu thông ô tô Trung Quốc: Chỉ số quản lý ô tô đã qua sử dụng ở Trung Quốc vào tháng 5 năm 2025 là 44,9%

admin 2025-06-25
  • Xu hướng đầu tư

Cục Quản lý Ngoại hối Quốc gia: Ngân hàng đã thực hiện kết này 13,861 tỷ nhân dân tệ và bán ra 13,051 tỷ nhân dân tệ trong tháng 5.

admin 2025-06-25
  • Xu hướng đầu tư

Thành viên Ủy ban Ngân hàng Trung ương Châu Âu Stournaras: Sẽ tiếp tục giảm lãi suất, thuế sẽ làm giảm lạm phát.

admin 2025-06-25
Copyright © 2025 Cachdietmoi.vn. All rights reserved.