Theo thông tin, vào ngày 13 tháng 5, Hiệp hội Xuất nhập khẩu Dược phẩm và Sản phẩm Y tế Trung Quốc đã công bố báo cáo tình hình thương mại dược phẩm của Trung Quốc trong quý 1 năm 2025. Trong quý 1 năm 2025, thương mại xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc cho thấy đặc điểm “tổng thể ổn định, cấu trúc tối ưu” giữa bối cảnh quốc tế phức tạp và biến động. Tổng giá trị xuất nhập khẩu đạt 47.088 triệu USD, tăng nhẹ 0.38% so với năm trước. Trong đó, giá trị xuất khẩu đạt 26.632 triệu USD, tăng 4.39%, chủ yếu dựa vào sự gia tăng liên tục của các sản phẩm truyền thống như nguyên liệu thuốc tây, thiết bị y tế tiêu hao; giá trị nhập khẩu vẫn giảm 4.42% so với năm trước xuống còn 20.456 triệu USD, phản ánh tác động của việc nâng cấp ngành công nghiệp trong nước tạo ra hiệu ứng thay thế hàng nhập khẩu.
Về cấu trúc, sản phẩm thuốc tây chiếm 25.605 triệu USD, chiếm 54.4% tổng kim ngạch, vẫn là chủng loại chủ đạo, trong đó xuất khẩu nguyên liệu thuốc tây đạt 11.108 triệu USD, tăng 5.19%. Một số phân khúc như hormone và vitamin có sự phát triển mạnh mẽ, nhưng một số thuốc điều trị hô hấp và penicillin bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh quốc tế gia tăng. Sản phẩm thiết bị y tế đạt 19.561 triệu USD, chiếm 41.5%, tăng 5.38%, trong đó các sản phẩm tiêu hao một lần và băng y tế vẫn là lực lượng chủ yếu xuất khẩu, trong khi quá trình thay thế thiết bị cao cấp tăng tốc dẫn đến việc nhập khẩu thiết bị chẩn đoán và điều trị cho bệnh viện giảm 7.01%. Giá trị xuất nhập khẩu dược liệu đạt 1.943 triệu USD, giảm 3.42%, trong đó xuất khẩu chiết xuất đạt 783 triệu USD, tăng 9.35%.
Thị trường xuất khẩu đang ngày càng đa dạng hóa. Mỹ, với tư cách là thị trường đơn lẻ lớn nhất, xuất khẩu sang Mỹ đạt 4.639 triệu USD, tăng 9.6%, trong đó nguyên liệu thuốc tây (vitamin, trung gian hormone) và sản phẩm tiêu hao một lần (kim tiêm, găng tay) đóng góp chính vào sự gia tăng. Tổng giá trị xuất khẩu đến các nước EU đạt 5.63 triệu USD, tăng 4.43%, trong đó một số quốc gia chủ chốt như Đức tăng 8.24%, Pháp giảm 5.5%, Hà Lan tăng 3.21%. Tại các thị trường mới nổi, xuất khẩu sang các nước tham gia Vành đai và Con đường đạt 10.88 triệu USD, tăng 5.23%, trở thành động lực tăng trưởng, trong đó Nga tăng 12.54%, Ả Rập Saudi tăng 9.54%, nhu cầu cơ sở hạ tầng y tế gia tăng; xuất khẩu sang thị trường châu Phi đạt 1.153 triệu USD, tăng 11.18%, trong đó Ai Cập tăng 29.37%, Nigeria tăng 24.03%, lượng mua thuốc chống sốt rét và vật tư cơ bản gia tăng đáng kể; xuất khẩu sang thị trường Nam Mỹ tăng 11.1% so với năm trước, đạt 2.396 triệu USD, trong đó Brazil tăng 17.14%, Argentina tăng 40.85%, sự phục hồi kinh tế và mở rộng bảo hiểm y tế thúc đẩy tăng trưởng thị trường các sản phẩm y tế liên quan. Trong khi đó, một số thị trường có dấu hiệu suy yếu: xuất khẩu sang Nhật Bản giảm 2.93%, Hàn Quốc giảm 6.68%, xuất khẩu sang Ấn Độ tăng 7.54%, tuy vẫn duy trì tăng trưởng nhưng việc Ấn Độ tăng cường cung cấp nội địa cho nguyên liệu thuốc có thể kìm hãm sự gia tăng xuất khẩu nguyên liệu thuốc của Trung Quốc trong tương lai.
Sự giảm sút trong nhập khẩu phản ánh hai tác động từ việc thay thế nhanh chóng các sản phẩm và thiết bị nội địa. Giá trị nhập khẩu thuốc tây đạt 11.785 triệu USD, giảm 2.03%, nhưng giá trị nhập khẩu nguyên liệu vẫn tăng 22.52% lên 2.732 triệu USD, với việc mua sắm nguyên liệu trung gian hormone và kháng nhiễm tăng vọt. Giá trị nhập khẩu thiết bị y tế đạt 8.004 triệu USD (-7.38%), trong đó nhập khẩu thiết bị chẩn đoán và điều trị cho bệnh viện giảm 7.01%, cho thấy quá trình thay thế thiết bị CT và MRI nội địa đang gia tăng. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu thuốc cao cấp vẫn tương đối lớn, chẳng hạn như thuốc chống ung thư và thuốc cho bệnh hiếm vẫn cần nhập khẩu từ Liên minh châu Âu và Thụy Sĩ, nhưng tốc độ tăng trưởng đã chậm lại so với những năm trước.
Nhìn vào tương lai, thương mại dược phẩm của Trung Quốc sẽ phải đối mặt với “cơ hội và thách thức đan xen”. Trong ngắn hạn, nguyên liệu thuốc tây (như vitamin, hormone) và sản phẩm tiêu hao thiết bị y tế vẫn sẽ là động lực chính cho sự tăng trưởng xuất khẩu, trong khi nhu cầu cơ sở hạ tầng y tế ở các thị trường mới nổi như Vành đai và Con đường, châu Phi sẽ tiếp tục gia tăng. Ở phía nhập khẩu, cùng với việc ra mắt các loại thuốc đổi mới nội địa (như chất ức chế PD-1) và những bước đột phá trong công nghệ thiết bị cao cấp, quá trình thay thế dự kiến sẽ sâu sắc hơn. Trong trung và dài hạn, những thách thức không thể bị xem nhẹ: xu hướng phân tán chuỗi cung ứng quốc tế đe dọa lợi thế của nguyên liệu thuốc nội địa, thuế carbon của EU (CBAM) và quy định MDR sẽ làm gia tăng chi phí tuân thủ, sự mở rộng năng lực sản xuất tại Ấn Độ và Đông Nam Á làm gia tăng áp lực cạnh tranh. Đồng thời, các rào cản công nghệ trong các lĩnh vực cao cấp như thuốc sinh học và thiết bị chẩn đoán, điều trị đang cần được vượt qua, trong khi việc quốc tế hóa y học cổ truyền vẫn cần vượt qua rào cản chứng nhận tiêu chuẩn và văn hóa. Trên khía cạnh chính sách, cần tăng tốc xây dựng hệ thống ESG để đối phó với rào cản thương mại xanh, thông qua các cơ sở hạ tầng như tàu hàng China-Europe và kho hàng nước ngoài để tối ưu hóa hiệu quả logistics tại các thị trường mới nổi, đồng thời tăng cường hỗ trợ cho nghiên cứu và phát triển thuốc đổi mới, thúc đẩy thương mại dược phẩm chuyển mình từ “động lực quy mô” sang “động lực giá trị”. Tổng thể, dữ liệu quý 1 năm 2025 xác nhận sức bền của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng dược phẩm toàn cầu, nhưng cách thức củng cố lợi thế và vượt qua giới hạn trong làn sóng phản toàn cầu hóa sẽ quyết định vị thế thương mại dược phẩm toàn cầu của Trung Quốc trong tương lai.
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường toàn cầu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu toàn cầu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(1) “Vành đai và Con đường”
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường “Vành đai và Con đường” từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu trong khu vực “Vành đai và Con đường” từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(2) Liên minh Châu Âu
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Liên minh Châu Âu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu trong khu vực Liên minh Châu Âu từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(3) Hoa Kỳ
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Hoa Kỳ từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(4) ASEAN
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường ASEAN từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu trong khu vực ASEAN từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(5) Nhật Bản và Hàn Quốc
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(6) Mỹ Latinh
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Mỹ Latinh từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu trong khu vực Mỹ Latinh từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(7) Ấn Độ
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Ấn Độ từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(8) Châu Phi
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường châu Phi từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
Thống kê xuất khẩu sản phẩm dược phẩm của Trung Quốc đến mười thị trường hàng đầu trong khu vực châu Phi từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025
(9) Nga
Thống kê xuất nhập khẩu dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe của Trung Quốc trên thị trường Nga từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2025